Năng suất lao động là một trong những chỉ số quan trọng nhất phản ánh hiệu quả hoạt động của một doanh nghiệp. Nó không chỉ thể hiện khả năng làm việc của từng cá nhân mà còn phản ánh hiệu quả tổng thể của tổ chức. Vậy, năng suất lao động được hiểu như thế nào?
Về cơ bản, năng suất lao động là thước đo hiệu quả công việc, được xác định bằng tỷ lệ giữa kết quả đầu ra (sản phẩm, dịch vụ, doanh thu) so với đầu vào (thời gian lao động, số lượng nhân sự). Đối với cá nhân, năng suất lao động thường được tính bằng số lượng sản phẩm hoặc công việc hoàn thành trên mỗi giờ làm việc. Ở cấp độ tổ chức, nó được đo lường bằng doanh thu thuần trên tổng số giờ làm việc của toàn bộ nhân viên trong công ty.
Năng suất lao động là một trong những chỉ số quan trọng nhất phản ánh hiệu quả hoạt động của một doanh nghiệp. Nó không chỉ thể hiện khả năng làm việc của từng cá nhân mà còn phản ánh hiệu quả tổng thể của tổ chức. Vậy, năng suất lao động được hiểu như thế nào?
Về cơ bản, năng suất lao động là thước đo hiệu quả công việc, được xác định bằng tỷ lệ giữa kết quả đầu ra (sản phẩm, dịch vụ, doanh thu) so với đầu vào (thời gian lao động, số lượng nhân sự). Đối với cá nhân, năng suất lao động thường được tính bằng số lượng sản phẩm hoặc công việc hoàn thành trên mỗi giờ làm việc. Ở cấp độ tổ chức, nó được đo lường bằng doanh thu thuần trên tổng số giờ làm việc của toàn bộ nhân viên trong công ty.
Việc đo lường năng suất lao động không chỉ đơn thuần là một con số thống kê, mà còn giúp doanh nghiệp đánh giá:
Thông thường, để tăng năng suất lao động, doanh nghiệp có thể chọn một trong hai hướng:
Tuy nhiên, theo quan điểm quản trị nhân sự hiện đại, việc kiểm soát thời gian làm việc (chẳng hạn siết chặt thời gian, theo dõi giờ giấc quá mức) không phải là phương pháp hiệu quả để tăng năng suất. Ngược lại, điều này có thể làm giảm động lực của nhân viên, dẫn đến tâm lý chán nản, mất đi sự sáng tạo và chủ động trong công việc.
Trong một doanh nghiệp, không phải tất cả nhân viên đều có cùng mức độ hiệu suất làm việc. Mỗi cá nhân có năng lực, động lực và mức độ đóng góp khác nhau. Do đó, để nâng cao năng suất lao động một cách hiệu quả, doanh nghiệp cần phân nhóm nhân sự dựa trên mức độ hiệu suất và tiềm năng phát triển. Từ đó, có thể áp dụng các chiến lược phù hợp để tối ưu hóa hiệu suất làm việc tổng thể.
Một cách tiếp cận phổ biến là chia nhân sự thành bốn nhóm chính:
Nhóm A (10-15%) – Nhân sự xuất sắc, có năng suất cao nhất
✅ Đặc điểm:
🎯 Chiến lược nâng cao năng suất cho nhóm A:
Nhóm B (30-40%) – Nhân sự tiềm năng, có dư địa phát triển lớn nhất
✅ Đặc điểm:
🎯 Chiến lược nâng cao năng suất cho nhóm B:
💡 Tập trung vào nhóm B là chiến lược thông minh nhất, vì nhóm này có số lượng lớn và tiềm năng tăng năng suất cao, tác động mạnh đến năng suất chung của toàn doanh nghiệp.
Nhóm C (25-30%) – Nhân sự có năng suất thấp nhưng có thể cải thiện
✅ Đặc điểm:
🎯 Chiến lược nâng cao năng suất cho nhóm C:
Nhóm D (10-15%) – Nhân sự có năng suất thấp, ít khả năng cải thiện
✅ Đặc điểm:
🎯 Chiến lược xử lý nhóm D:
Chiến lược tối ưu: Tập trung vào nhóm B để tạo đột phá
Rất nhiều doanh nghiệp mắc sai lầm khi chỉ tập trung vào nhóm A hoặc cố gắng cải thiện nhóm D. Tuy nhiên, cách tiếp cận hiệu quả nhất là đầu tư vào nhóm B, vì:
✔️ Nhóm B có số lượng lớn, nên việc cải thiện năng suất của họ sẽ có tác động mạnh đến tổng thể doanh nghiệp.
✔️ Nhóm B có dư địa phát triển lớn nhất, dễ dàng đạt được mức năng suất cao hơn khi được hỗ trợ đúng cách.
✔️ Nâng cao nhóm B giúp giảm áp lực lên nhóm A, tạo ra một đội ngũ nhân sự mạnh mẽ hơn, phân bổ công việc hợp lý hơn.
💡 Tóm lại:
Bằng cách phân loại nhân sự theo nhóm và áp dụng chiến lược phù hợp, doanh nghiệp có thể nâng cao năng suất lao động một cách bền vững, tối ưu hóa nguồn lực và tạo ra sự phát triển lâu dài.